- Từ điển Anh - Việt
Consecutive days (running days)
Xem thêm các từ khác
-
Consecutive dislocation
sai khớp tiếp diễn, -
Consecutive hours
giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng), giờ liên tục (tính thời gian xếp dỡ hàng hoá), -
Consecutive infection
nhiễm khuẩn liên tiếp, -
Consecutive numbering
sự đánh số liên tiếp, -
Consecutive numbers
số liên tục, -
Consecutive operation
thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp, -
Consecutive organization
sự sắp xếp liên tiếp, -
Consecutive pair
cặp ảnh hàng không liên tiếp, -
Consecutive points
các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp, -
Consecutive price
giá tiếp liền nhau, -
Consecutive processing
sự xử lý liên tiếp, -
Consecutive reaction
phản ứng nối tiếp, -
Consecutive relation
quan hệ liên tiếp, -
Consecutive symptom
triệu chứng tiếp liền, -
Consecutive tangents
các tiếp tuyến liên tiếp, -
Consecutive voyage charter
việc thuê tàu từng chuyến liên tục, -
Consecutive voyages
chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu), -
Consecutiveamputation
cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ, -
Consecutively
/ kənˈsɛkyətɪvli /, Phó từ: liên tiếp, dồn dập, -
Consecutiveness
/ kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.