- Từ điển Anh - Việt
Consolidated
Mục lục |
/kən´sɔli¸deitid/
Xây dựng
được lèn chặt
được cố kết
- consolidated soil
- đất được cố kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consolidated B/L
vận đơn hợp nhất, -
Consolidated Link Layer Management (FR) (CLIM)
quản lý hợp nhất lớp kết nối, -
Consolidated Satellite Test Centre (CSTC)
trung tâm Đo thử vệ tinh hợp nhất, -
Consolidated Space Operations Centre (CSOC)
trung tâm khai thác vũ trụ hợp nhất, -
Consolidated Tour Manual
sổ tay hợp nhất về du lịch, -
Consolidated accounts
báo cáo kết toán tổng hợp, tài khoản hợp nhất, -
Consolidated annuities
công trái hợp nhất, niên kim hợp nhất, -
Consolidated balance
bảng đối chiếu tổng hợp, -
Consolidated balance sheet
bảng tổng kết tài sản hợp nhất, -
Consolidated bill of lading
vận đơn tập hợp, -
Consolidated bond
trái phiếu hợp nhất, -
Consolidated debts
nợ cố định, nợ hợp nhất, -
Consolidated deposit
trầm tích cố kết, -
Consolidated financial statement
báo cáo tái chính hợp nhất, báo cáo tài chính hợp nhất, -
Consolidated foundation
nền được gia cố, -
Consolidated fund
Danh từ: ( anh) quỹ được chính phủ dùng để trả lãi công trái quốc gia, quỹ chỉnh lý (của... -
Consolidated gravel
cuội liên kết, sỏi trộn xi măng, Địa chất: cuội liên kết, -
Consolidated group
tập đoàn hợp nhất, -
Consolidated income sheet
bảng thu hợp nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.