- Từ điển Anh - Việt
Constrictor urethrae
Xem thêm các từ khác
-
Constrictor vaginae
cơ khít âm đạo, -
Constringe
/ kən´strindʒ /, ngoại động từ, rút lại, thắt, siết, làm co lại, Từ đồng nghĩa: verb, narrow... -
Constringency
sự co lại, sự co thắt, sự thắt lại, -
Constringent
/ kən´strindʒənt /, tính từ, siết lại, bó lại, bóp lại, co lại, -
Construable
/ kən´stru:əbl /, tính từ, có thể giải thích được, -
Construct
/ kən´strʌkt /, Ngoại động từ: làm xây dựng (nhà cửa...), Đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở... -
Construct all sub-structures in open excavation
thi công các kết cấu hạ tầng trong các hố đào hở, -
Construct of sentences
cấu trúc của nhiều câu, -
Constructed encoding
bảng mã được xây dựng, -
Constructed rate
suất cước suy định, -
Constructed value
giá trị suy định, -
Constructer
/ kən'strʌktə /, Kỹ thuật chung: người xây dựng, -
Constructible
/ kən'strʌk,təbl /, -
Constructing
sự xây dựng, -
Constructing engineer
kỹ sư tư vấn, -
Constructing firm
công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất -
Construction
/ kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu;... -
Construction, building, works, structure
công trình, -
Construction Standards
tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.