- Từ điển Anh - Việt
Construction materials
Kỹ thuật chung
vật liệu xây dựng
- man-made construction materials
- vật liệu xây dựng nhân tạo
- resistance of construction materials
- độ bền của vật liệu xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Construction materials testing machine
máy thí nghiệm vật liệu xây dựng, -
Construction method
phương pháp xây dựng, -
Construction module
môđun xây dựng, -
Construction norm
định mức xây dựng, -
Construction not completed during the year
công trình xây dựng dở dang (trong năm), -
Construction of bituminous surfacing
thi công rải nhựa đường, sự rải nhựa đường, -
Construction of contract
giải thích hợp đồng, -
Construction of function
sự xây dựng một hàm, -
Construction of perspective
phép vẽ phối cảnh công trình, -
Construction of shadows
phép vẽ bóng (của công trình), -
Construction of the contract
giải thích hợp đồng, sự giải thích hợp đồng, -
Construction of wells
sự thi công giếng, -
Construction operator
toán tử dựng, toán tử kết cấu, -
Construction organization
tổ chức thi công, đơn vị thi công, -
Construction organization report
bản báo cáo tổ chức thi công, báo cáo thiết kế tổ chức thi công, -
Construction organizing report
báo cáo tổ chức thi công, -
Construction paint
sơn xây dựng, sơn bảo vệ kết cấu, -
Construction paper
giấy xây dựng, -
Construction period
thời gian xây dựng, -
Construction phase
giai đoạn thi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.