- Từ điển Anh - Việt
Materials
Mục lục |
Kỹ thuật chung
đất
dữ kiện
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
dữ liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
tài liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
vật liệu
- acceptance of building materials
- sự tiếp nhận vật liệu xây dựng
- acceptance of materials
- sự tiếp nhận vật liệu
- acoustic insulating materials
- vật liệu cách âm
- acoustic materials
- vật liệu âm thanh
- acoustic materials
- vật liệu trang âm
- active materials
- vật liệu hoạt tính
- additional materials
- vật liệu phụ gia
- ageing of magnetic materials
- già hóa của các vật liệu từ
- ageing of materials
- sự hóa già của vật liệu
- amorphous materials
- vật liệu vô định hình
- auxiliary materials
- vật liệu phụ
- availability of materials
- vật liệu tại chỗ
- basic materials
- vật liệu chính
- bearing materials
- vật liệu ổ trục
- bill of materials
- hóa đơn vật liệu
- bill of materials
- kiểm kê nguyên vật liệu
- binding materials
- vật liệu kết dính
- biomimetic materials
- vật liệu phỏng sinh
- bituminous materials
- vật liệu bitum
- building materials
- vật liệu xây dựng
- cementing materials
- vật liệu dính kết
- cementitious materials
- vật liệu dính kết
- ceramic materials
- vật liệu gốm
- combustible building materials
- vật liệu xây dựng dễ cháy
- construction materials
- vật liệu xây dựng
- constructional materials
- vật liệu xây dựng
- corrosive materials
- vật liệu ăn mòn
- decorative acoustic materials
- vật liệu trang âm-trang trí
- Defective Materials and Work
- vật liệu không đúng hợp đồng
- diagram of materials
- biểu đồ vật liệu
- dusty materials
- vật liệu (dạng) bột
- electric installation materials
- vật liệu cách điện
- engineering materials
- vật liệu chế tạo máy
- explosive materials
- vật liệu nổ
- ferromagnetic materials
- vật liệu sắt từ
- fibrous materials
- vật liệu sơ
- fibrous materials
- vật liệu sợi
- foam materials
- vạt liệu bọt
- granular materials
- vật liệu hạt
- hazardous materials
- vật liệu nguy hiểm cháy
- heat-insulation materials
- vật liệu cách nhiệt
- hygroscopic materials
- vật liệu hút ẩm
- incombustible materials
- vật liệu không cháy
- industrial dielectric materials
- vật liệu điện môi công nghiệp
- inflammable materials
- vật liệu bắt lửa
- insulating materials
- vật liệu cách điện
- insulating materials
- vật liệu ngăn cách
- insulation materials
- vật liệu cách âm
- insulation materials
- vật liệu cách nhiệt
- interlaying acoustic materials
- vật liệu đệm cách âm
- intermediate materials storehouse
- kho vật liệu trung gian
- laminated wood materials
- vật liệu gỗ (dán) nhiều lớp
- light sensitive diazo materials
- vật liệu nhạy sáng diazo
- lining materials
- vật liệu đệm
- lining materials
- vật liệu lót
- local materials
- vật liệu địa phương
- loose materials
- vật liệu rời
- low-strength materials
- vật liệu cường độ thấp
- magnetic materials
- vật liệu từ tính
- man-made construction materials
- vật liệu xây dựng nhân tạo
- materials allowance
- dung sai vật liệu
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- materials characteristic
- đặc trưng của vật liệu
- materials elevator
- máy nâng vật liệu
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- materials handling
- sự xử lý vật liệu
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- materials inspection
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- materials lock
- buồng chứa vật liệu
- materials preparation
- sự chuẩn bị vật liệu
- materials quality feature
- đặc điểm chất lượng vật liệu
- materials reserve
- trữ lượng vật liệu
- materials specification
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials stiffness
- độ cứng của vật liệu
- materials testing
- sự kiểm tra vật liệu
- materials testing
- sự thí nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm vật liệu
- materials testing machine
- máy thí nghiệm vật liệu
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- Materials, Quality of
- chất lượng vật liệu
- Materials, Supply of
- cung cấp vật liệu
- materials-testing institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing system
- hệ thử nghiệm vật liệu
- mechanical behavior of materials
- đặc tính cơ học của vật liệu
- mechanical behavior of materials
- tính cơ học của vật liệu
- mechanical behaviour of materials
- đặc tính cơ học của vật liệu
- mechanical behaviour of materials
- tính cơ học của vật liệu
- mineral wool loose materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- MTR (materials_testing reactor)
- lò phản ứng thử nghiệm vật liệu
- nanophase carbon materials
- vật liệu cac bon pha nanô
- natural mineral materials
- vật liệu khoáng chất tự nhiên
- non-combustible materials
- vật liệu không cháy
- nonlinear materials
- vật liệu phi tuyến
- nonmetallic materials
- vật liệu phi kim loại
- oily materials
- vật liệu tẩm dầu
- optical materials
- vật liệu quang (học)
- organic fiber materials
- vật liệu sợi hữu cơ
- orthotropic materials
- vật liệu trực hướng
- performance characteristics of materials
- đặc tính của vật liệu
- properties of materials
- các đặc tính của vật liệu
- Purchase of Materials
- mua vật liệu
- puzzolanic materials
- vật liệu puzolan
- Quality of Materials and Workmanship
- chất lượng vật liệu và tay nghề
- radioactive materials
- vật liệu phóng xạ
- refractory materials
- vật liệu chịu lửa
- Removal of Improper Work, Materials or Plant
- vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách
- resistance of construction materials
- độ bền của vật liệu xây dựng
- resistance of materials
- sức bền vật liệu
- road materials
- vật liệu làm đường
- roll materials
- vật liệu cuộn
- roofing materials
- vật liệu làm mái
- roofing materials
- vật liệu lợp
- roofing materials
- vật liệu lợp mái
- roofing materials without protection coat
- vật liệu (mái) không có lớp bảo vệ
- safety glazing materials
- vật liệu kính an toàn
- safety plastic glazing materials
- vật liệu kính dẻo an toàn
- sound insulation materials
- vật liệu cách âm
- sound-absorbing materials
- vật liệu hút âm
- soundproofing materials
- vật liệu cách âm
- specification of materials
- quy cách vật liệu
- strength of materials
- độ bền của vật liệu
- strength of materials
- sức bền vật liệu
- strength of materials
- sức chịu vật liệu
- structural materials
- vật liệu xây dựng
- substitute materials
- vật liệu thay thế
- Supply of Plant, Materials and Labour
- cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
- synthetic materials
- vật liệu tổng hợp
- testing device for magnetic materials
- dụng cụ thử vật liệu từ
- testing device for magnetic materials
- thiết bị thử vật liệu từ
- testing of materials
- sự kiểm tra vật liệu
- testing of materials
- sự thử nghiệm vật liệu
- toxic materials
- vật liệu độc
- Transport of Materials and Plant
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển máy móc vật liệu
- viscoelastic materials
- vật liệu dẻo
- walling materials
- vật liệu làm tường
- waterproofing materials
- vật liệu cách nước
- waterproofing materials
- vật liệu chống thấm
- waterproofing materials
- vật liệu không thấm nước
- wood fiber materials
- vật liệu gỗ sợi ép
- wood-chips materials
- vật liệu phoi bào ép
vật tư
Xây dựng
Di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Materials, Quality of
chất lượng vật liệu, -
Materials, Supply of
cung cấp vật liệu, -
Materials-testing institute
viện thử nghiệm vật liệu, -
Materials-testing system
hệ thử nghiệm vật liệu, -
Materials - approval of
không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến, -
Materials Recovery Facility
cơ sở tái sinh vật liệu (mrf), cơ sở biến các chất có thể tái chế hỗn hợp thu hồi từ khu dân cư thành các sản phẩm... -
Materials allowance
dung sai vật liệu, -
Materials and Plant, Transport of
vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị, -
Materials and labour
cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động, -
Materials and plant
vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị, -
Materials and trasport
thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận chuyển, -
Materials buyer
người chạy vật tư, nhân viên mua vật tư, nhân viên vật tư, -
Materials characteristic
đặc trưng của vật liệu, -
Materials control
việc quản lý nguyên vật liệu, vật tư, -
Materials elevator
máy nâng vật liệu, -
Materials flaw
khuyết tật của vật liệu, -
Materials handling
sự xử lý vật liệu, quản lí nguyên liệu, chuyển giao vật tư, vận chuyển vật liệu, việc vận chuyển vật liệu, -
Materials handling equipment
thiết bị vận chuyển nguyên vật liệu, -
Materials handling expenses
chi phí quản lý vật liệu, -
Materials in process
nguyên vật liệu đang chế tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.