- Từ điển Anh - Việt
Contender
Nghe phát âmMục lục |
/kən´tendə/
Thông dụng
Danh từ
Đối thủ, địch thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- competition , contestant , corrival , opponent , rival
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contending party (the..)
bên tranh chấp, -
Contensive
súc tích, -
Content
/kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích,... -
Content, Dosage
hàm lượng, -
Content-addressable storage
bộ nhớ kết hợp, -
Content-bundling
đóng gói nội dung, -
Content-length
chiều dài nội dung, dung luong,kich thuoc, -
Content-returned
nội dung trả về, -
Content-store
bộ nhớ kết hợp, -
Content analysis
phân tích nội dung, sự phân tích nội dung, -
Content architecture
cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc... -
Content architecture class
lớp cấu trúc nội dung, lớp kiến trúc nội dung, -
Content architecture level
mức cấu trúc nội dung, mức kiến trúc nội dung, -
Content control
khống chế hàm lượng, điều chỉnh hàm lượng, sự điều chỉnh hàm lượng, sự khống chế hàm lượng, -
Content convention
chuẩn nội dung, -
Content element
phần tử nội dung, -
Content filtering
lọc nội dung, -
Content function
hàm dung (tích), hàm dung tích, -
Content gauge
hàm lượng kế, -
Content handler
bộ quản lý nội dung, bộ xử lý nội dung, trình quản lý nội dung, trình xử lý nội dung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.