- Từ điển Anh - Việt
Content
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tent/
Thông dụng
Danh từ, thường ở số nhiều
Nội dung
(chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
Lượng, phân lượng
Danh từ
Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
( số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
Tính từ
Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
Sẵn lòng, vui lòng
Thuận (thượng nghị viện Anh)
Chuyên ngành
Xây dựng
Hàm lượng
Cơ - Điện tử
Dung lượng, dung tích, sức chứa, thể tích, nộidung, hàm lượng, thành phần
Kỹ thuật chung
độ chứa
dung lượng dung tích
dung lượng
dung tích
lượng
- absolute moisture content
- dung lượng ẩm tuyệt đối
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- acid content
- hàm lượng axit
- air content
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng không khí
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- ash content
- lượng chứa tro
- ash content
- hàm lượng tro
- asphalt content
- lượng chứa atphan
- asphalt content
- hàm lượng atphan
- average trans-information content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- binder content
- hàm lượng chất kết dính
- calcium carbonate content
- hàm lượng canxi cacbonat
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- carbon content
- hàm lượng cacbon
- carbon dioxide content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng CO2
- cement content
- hàm lượng xi măng
- chlorine content
- hàm lượng clo
- clay content
- lượng chứa sét
- clay content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng sét
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- cold content
- hàm lượng khi nguội
- colour content
- hàm lượng màu
- content control
- khống chế hàm lượng
- content control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự khống chế hàm lượng
- content gauge
- hàm lượng kế
- content of fossil
- lượng chứa hóa đá
- content of volatile matter
- hàm lượng chất bay hơi
- Content, Dosage
- hàm lượng
- cubical content
- khối lượng thi công
- cubical content
- khối lượng xây dựng
- dry content
- hàm lượng khô
- dry matter content
- hàm lượng chất khô
- dust-content meter
- bụi lượng kế
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- energy content
- độ tích tụ năng lượng
- energy content
- hàm lượng năng lượng
- energy content
- mức tích tụ năng lượng
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- fat content
- hàm lượng chất béo
- fiber content
- lượng chứa xơ
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- lượng chứa xơ
- fibre content
- hàm lượng xơ
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- fines content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gas content
- lượng chứa khí
- gas content
- hàm lượng khí
- gold content
- hàm lượng vàng
- guaranteed content
- hàm lượng đảm bảo
- gum content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng nhựa
- harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- impurity content
- hàm lượng tạp chất
- information content
- lượng thông tin
- information content
- dung lượng thông tin
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- iron content
- hàm lượng sắt
- job content
- hàm lượng công việc
- juice content
- hàm lượng dịch quả
- lime content
- lượng chứa vôi
- lime content
- hàm lượng vôi
- limestone of high carbonate content
- đá vôi chất lượng cao
- limestone of low carbonate content
- đá vôi chất lượng thấp
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong gỗ
- mean transinformation content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- memory content
- dung lượng nhớ
- moisture content
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
- dung lượng ẩm
- moisture content
- hàm lượng ẩm
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của không khí
- Moisture content, Natural
- lượng ngậm nước tự nhiên
- moisture-content meter
- ẩm lượng kế
- mud content
- hàm lượng bùn
- natural moisture content
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- nominal content
- lượng chứa danh định
- nutrient content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- oil content
- hàm lượng dầu
- oil-content gauge
- thước đo lượng dầu
- olefinic content
- hàm lượng olefin
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- organic content
- hàm lượng chất hữu cơ
- oxygen content
- hàm lượng ôxi
- paraffin content
- hàm lượng parafin
- paste content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- reduced moisture content
- dung lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- relative harmonic content
- hàm lượng của sóng hài
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual moisture content
- hàm lượng hơi dư
- residual salt content
- hàm lượng muối dư
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- ring content
- hàm lượng vòng
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối
- salt content in water
- hàm lượng muối của nước
- salt content meter
- máy đo hàm lượng muối
- sand content
- hàm lượng cát
- sand content a river discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- segregated ash content
- hàm lượng tro tự do
- silica content
- hàm lượng xilic đionit
- silt content
- hàm lượng bùn
- silver content
- hàm lượng bạc
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- test for oil content in paraffin wax
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- thermal content
- hàm lượng nhiệt
- total content
- hàm lượng tổng
- total content
- tổng hàm lượng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- transinformation (content)
- lượng thông tin truyền
- transinformation (content)
- lượng thông tin tương hỗ
- transinformation content
- lượng thông tin chuyển
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- water content
- lượng ngậm nước
- water content
- hàm lượng nước
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- work content
- hàm lượng công việc
lượng chứa
hàm lượng
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- acid content
- hàm lượng axit
- air content
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng không khí
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- ash content
- hàm lượng tro
- asphalt content
- hàm lượng atphan
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- binder content
- hàm lượng chất kết dính
- calcium carbonate content
- hàm lượng canxi cacbonat
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- carbon content
- hàm lượng cacbon
- carbon dioxide content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng CO2
- cement content
- hàm lượng xi măng
- chlorine content
- hàm lượng clo
- clay content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng sét
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- cold content
- hàm lượng khi nguội
- colour content
- hàm lượng màu
- content control
- khống chế hàm lượng
- content control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự khống chế hàm lượng
- content gauge
- hàm lượng kế
- content of volatile matter
- hàm lượng chất bay hơi
- dry content
- hàm lượng khô
- dry matter content
- hàm lượng chất khô
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- energy content
- hàm lượng năng lượng
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- fat content
- hàm lượng chất béo
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- hàm lượng xơ
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- fines content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gas content
- hàm lượng khí
- gold content
- hàm lượng vàng
- guaranteed content
- hàm lượng đảm bảo
- gum content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng nhựa
- harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- impurity content
- hàm lượng tạp chất
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- iron content
- hàm lượng sắt
- job content
- hàm lượng công việc
- juice content
- hàm lượng dịch quả
- lime content
- hàm lượng vôi
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong gỗ
- moisture content
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
- hàm lượng ẩm
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của không khí
- mud content
- hàm lượng bùn
- natural moisture content
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- nutrient content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- oil content
- hàm lượng dầu
- olefinic content
- hàm lượng olefin
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- organic content
- hàm lượng chất hữu cơ
- oxygen content
- hàm lượng ôxi
- paraffin content
- hàm lượng parafin
- paste content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- relative harmonic content
- hàm lượng của sóng hài
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual moisture content
- hàm lượng hơi dư
- residual salt content
- hàm lượng muối dư
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- ring content
- hàm lượng vòng
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối
- salt content in water
- hàm lượng muối của nước
- salt content meter
- máy đo hàm lượng muối
- sand content
- hàm lượng cát
- segregated ash content
- hàm lượng tro tự do
- silica content
- hàm lượng xilic đionit
- silt content
- hàm lượng bùn
- silver content
- hàm lượng bạc
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- test for oil content in paraffin wax
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- thermal content
- hàm lượng nhiệt
- total content
- hàm lượng tổng
- total content
- tổng hàm lượng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- water content
- hàm lượng nước
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- work content
- hàm lượng công việc
nội dung
- ambiguous content model
- mô hình nội dung đa nghĩa
- average information content
- nội dung thông tin trung bình
- cell content alignment
- căn lề nội dung ô
- Character Content Architecture (CCA)
- kiến trúc nội dung ký tự
- conditional information content
- nội dung thông tin phụ thuộc
- content analysis
- phân tích nội dung
- content analysis
- sự phân tích nội dung
- content architecture
- cấu trúc nội dung
- content architecture
- kiến trúc nội dung
- content architecture class
- lớp cấu trúc nội dung
- content architecture class
- lớp kiến trúc nội dung
- content architecture level
- mức cấu trúc nội dung
- content architecture level
- mức kiến trúc nội dung
- content convention
- chuẩn nội dung
- content element
- phần tử nội dung
- content filtering
- lọc nội dung
- content handler
- bộ quản lý nội dung
- content handler
- bộ xử lý nội dung
- content handler
- trình quản lý nội dung
- content handler
- trình xử lý nội dung
- content indicator
- bộ chỉ báo nội dung
- content indicator
- trang nội dung
- content layout process
- tiến trình sắp xếp nội dung
- content model
- mô hình nội dung
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- content provider
- cái cung cấp nội dung
- content provider
- người cung cấp nội dung
- content provider
- nhà cung cấp nội dung
- content provider
- nơi cung cấp nội dung
- content rating system (forTV, movies)
- hệ thống phân loại nội dung
- content reference attribute
- thuộc tính tham chiếu nội dung
- content retrieval
- lấy nội dung
- content type
- loại nội dung
- content type indication
- biểu thị loại nội dung
- content-bundling
- đóng gói nội dung
- content-length
- chiều dài nội dung
- content-returned
- nội dung trả về
- data content
- nội dung dữ kiện
- data content
- nội dung dữ liệu
- DCA (documentcontent architecture)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- decision content
- nội dung quyết định
- design content
- nội dung thiết kế
- Document Content Architecture (IBM) (DCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
- Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
- executable content
- nội dung khả thi
- executable content
- nội dung thi hành được
- explicit content reference
- tham chiếu nội dung tường minh
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- GOCA (graphicobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- Graphic Object Content Architecture (GIRL)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- gross information content
- nội dung thông tin thô
- image content
- nội dung ảnh
- Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
- Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
- information content
- nội dung thông tin
- Internet Content Providers (ICP)
- Các nhà cung cấp nội dung Internet
- IOCA (imageobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
- link to content
- nối với nội dung
- mean information content
- nội dung thông tin trung bình
- memory content
- nội dung nhớ
- natural unit of information content
- đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
- object content architecture (OCA)
- kiến trục nội dung đối tượng
- object content envelop
- bao nội dung đối tượng
- OCA (objectcontent architecture)
- kiến trúc nội dung hướng đối tượng
- off-content
- không có nội dung
- picture content
- nội dung hình ảnh
- Platform for Internet Content (PIC)
- Nền tảng cho nội dung Internet
- Platform for Internet Content Selection (PICS)
- Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet
- Query By Image Content [IBM] (QBIC)
- Hỏi theo nội dung ảnh [IBM]
- return of content
- nội dung trả về
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- SCD (systemcontent directory)
- thư mục nội dung hệ thống
- service content
- nội dung dịch vụ
- service content
- nội dung phục vụ
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- total electron content
- nội dung điện tử hoàn toàn
- trans information content
- nội dung truyền tin
sức chứa
thành phần
thể tích
Kinh tế
độ chứa
hàm lượng
- alcohol content
- hàm lượng rượu
- ash content
- hàm lượng tro
- bacterial content
- hàm lượng vi khuẩn
- bone content
- hàm lượng xương trong thịt
- extract content
- hàm lượng chất chiết ly
- fat content
- hàm lượng chất béo
- gold content
- hàm lượng vàng
- oil content
- hàm lượng dầu
- protein content
- hàm lượng protein
- salt content
- hàm lượng muối
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sugar content
- hàm lượng đường
- total sugar content
- hàm lượng đường chung
- water vapour content
- hàm lượng hơi nước
nội dung
Địa chất
nội dung, cái được chứa, sức chứa, dung lượng, hàm lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appeased , at ease , can’t complain , comfortable , complacent , contented , fat dumb and happy , fulfilled , gratified , pleased as punch , satisfied , smug , tickled pink * , willing , happy , calm , sans souci , unperturbed
noun
- contentment , ease , gratification , peace , peace of mind , pleasure , satisfaction , burden , composition , constitution , gist , idea , matter , significance , subject , subject matter , substance , text , thought , filling , load , measure , packing , size , complacency , eudaemonia , euphoria , felicity , repose , tranquility
verb
- appease , bewitch , captivate , charm , delight , enrapture , gladden , gratify , humor , indulge , make happy , mollify , placate , reconcile , satisfy , suffice , thrill , tickle , fulfill , amount , calm , capacity , cozy , ease , essence , gist , happy , meaning , peace , please , satiate , smug , text , volume
Từ trái nghĩa
adjective
- depressed , disagreeable , discontent , dissatisfied , disturbed , needy , unhappy , upset , wanting
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Content, Dosage
hàm lượng, -
Content-addressable storage
bộ nhớ kết hợp, -
Content-bundling
đóng gói nội dung, -
Content-length
chiều dài nội dung, dung luong,kich thuoc, -
Content-returned
nội dung trả về, -
Content-store
bộ nhớ kết hợp, -
Content analysis
phân tích nội dung, sự phân tích nội dung, -
Content architecture
cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc... -
Content architecture class
lớp cấu trúc nội dung, lớp kiến trúc nội dung, -
Content architecture level
mức cấu trúc nội dung, mức kiến trúc nội dung, -
Content control
khống chế hàm lượng, điều chỉnh hàm lượng, sự điều chỉnh hàm lượng, sự khống chế hàm lượng, -
Content convention
chuẩn nội dung, -
Content element
phần tử nội dung, -
Content filtering
lọc nội dung, -
Content function
hàm dung (tích), hàm dung tích, -
Content gauge
hàm lượng kế, -
Content handler
bộ quản lý nội dung, bộ xử lý nội dung, trình quản lý nội dung, trình xử lý nội dung, -
Content indicator
bộ chỉ báo nội dung, trang nội dung, -
Content layout process
tiến trình sắp xếp nội dung, -
Content model
mô hình nội dung, ambiguous content model, mô hình nội dung đa nghĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.