- Từ điển Anh - Việt
Continuous fuel injection system
Xem thêm các từ khác
-
Continuous full employment
sự duy trì toàn dụng liên tục, -
Continuous function
hàm liên tục, hàm liên tục, hàm số liên tục, hàm liên tục, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảng, piecewise continuous... -
Continuous furnace
lò liên tục, -
Continuous girder
dầm liên tục, dầm liên tục, giàn liên tục, rầm liên tục, continuous girder bridge, cầu dầm liên tục -
Continuous girder bridge
cầu dầm liên tục, -
Continuous glazing
cửa kính liên tục, sự lắp kính liên tục, -
Continuous grade
dốc liên tục, dốc kéo dài, dốc liên tục, -
Continuous grading
cấp phối liên tục, -
Continuous granulametry
cấp phối hạt liên tục, cấp phối hạt liên tục, -
Continuous granulometriy
cấp phối liên tục, -
Continuous granulometry
cấp phối liên tục, cấp phối liên tục, -
Continuous grillage
băng lót, đài cọc dạng dải, -
Continuous grinder
máy nghiền liên tục, giấy gấp hình quạt, máy nghiền liên tục, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền, mẫu giấy liên tục,... -
Continuous grinder and polisher
bộ đánh bóng và nghiền liên tục, građien liên tục, -
Continuous group
nhóm liên tục, nhóm topo, path of a continuous group, quỹ đạo của nhóm liên tục -
Continuous handrail
tay vịn liên tục, -
Continuous hatching device
thiết bị phối liệu liên tục, -
Continuous header
đầu cột liên tục, -
Continuous heading machine
Địa chất: máy liên hợp đào lò, -
Continuous heater
thiết bị đốt nóng liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.