- Từ điển Anh - Việt
Contracted notation
Mục lục |
Toán & tin
ký hiệu rút ngắn
ký hiệu tắt
Điện tử & viễn thông
ký pháp rút gọn
Xây dựng
ký hiệu rút gọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contracted orienting
lỗ (bị) co hẹp, -
Contracted orifice
lỗ bị co hẹp, -
Contracted pelvis
chậu hẹp, -
Contracted quantity
số lượng đã hợp đồng, -
Contracted section
mặt cắt thu hẹp lại, sự sửa đổi hợp đồng, -
Contracted weir
đập tràn thắt, đập tràn co hẹp, -
Contracter
bên ký kết (hợp đồng), người ký kết, -
Contractibility
/ kən,træktə'biliti /, Danh từ: tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại, có tính co, rút lại,... -
Contractible
/ kən,træktə'bl /, Tính từ: có thể thu nhỏ, có thể co lại, Toán & tin:... -
Contractible space
không gian co rút được, -
Contractibleness
/ kən,træktə'bəlnis /, Địa chất: tính có thể co lại, -
Contractile
/ kən´træktail /, Tính từ: có thể rút lại, có thể co lại, Kỹ thuật... -
Contractile stricture
hẹp đàn hồi, -
Contractile vacuole
không bào co rút, -
Contractilestricture
hẹp đàn hồi, -
Contractilevacuole
không bào co rút, -
Contractility
/ ,kɔntræk'tiliti /, danh từ, tính có thể rút lại, tính co lại, -
Contracting
co [sự co hẹp], -
Contracting-expanding nozzle
vòi phun laval, vòi phun loe, ống phun loe, -
Contracting authority
chủ công trình xây dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.