- Từ điển Anh - Việt
Control of interference
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Control of investment
sự kiểm soát đầu tư, -
Control of minimum headway
bộ điều khiền cơ cấu đo, bộ điều khiển sơ cấp, máy đo có điều khiển, -
Control of money in curculation
kiểm soát luồng tiền, -
Control of processes
sự khống chế mức chịu khói, -
Control of quality measures
sự điều khiển luồng giao thông, -
Control of reserves
sự quản lý lượng tài nguyên, sự quản lý trữ, -
Control of side lobes
sự giới hạn của các búp bên, -
Control of subjective loudness
sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, -
Control of working
hướng lao động, -
Control of working quality
sự kiểm tra chất lượng thi công, -
Control operation
phép toán kiểm tra, thao tác điều khiển, thao tác kiểm soát, -
Control operator
điều phối viên, toán tử điều khiển, người thao tác điều khiển, điều độ viên, -
Control oriented activities
các hoạt động hướng điều khiển, -
Control oriented application
ứng dụng hướng điều khiển, -
Control oriented device
thiết bị hướng điều khiển, -
Control oriented task
tác vụ hướng điều khiển, -
Control overrun
sự tràn điều khiển, -
Control pH
pha điều chỉnh, -
Control palette
tấm pha khiển, -
Control panel
bảng treo dụng cụ, panen điều khiển, bảng (treo) dụng cụ, bảng kiểm soát, khiểu điều khiển, đài điều khiển, phên khiển,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.