- Từ điển Anh - Việt
Controlled environment storage system
Nghe phát âmGiao thông & vận tải
khoảng không được kiểm soát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Controlled fermentation
sự lên men kiểm chứng, -
Controlled flight
sự bay có điều khiển, -
Controlled float
sự thả nổi (hối suất) có kiểm soát, -
Controlled flood
lũ đã điều tiết, -
Controlled flooding irrigation
tưới ngập chủ động, -
Controlled flow
dòng điều tiết, dòng điều tiết, -
Controlled foreign corporation
công ty nước ngoài chịu kiểm soát, -
Controlled gene
genbị điều khiển, gen bị khống chế, -
Controlled humidity
độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh -
Controlled humidity area
vùng độ ẩm được điều chỉnh, -
Controlled irrigation
tưới chủ động, -
Controlled label
nhãn hiệu của nhà phân phối, -
Controlled low-strength materials
vật liệu cường độ thấp có kiểm soát, -
Controlled market
thị trường được kiểm soát, -
Controlled medium
môi trường khống chế, -
Controlled member
đối tượng (được) điều khiển, đối tượng điều khiển, -
Controlled mine
mìn có điều khiển, -
Controlled mixture
hỗn hợp được phối liệu, -
Controlled motion
chuyền động được điều khiển, chuyển động có điều khiển, -
Controlled motor
động cơ có điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.