- Từ điển Anh - Việt
Controlled mine
Xem thêm các từ khác
-
Controlled mixture
hỗn hợp được phối liệu, -
Controlled motion
chuyền động được điều khiển, chuyển động có điều khiển, -
Controlled motor
động cơ có điều khiển, -
Controlled port
cảng có sự kiểm soát quân sự, -
Controlled prices
giá (được) kiểm soát, giá quy định (của nhà nước), -
Controlled process
quá trình có điều kiện, -
Controlled rates
hối suất khống chế, -
Controlled reaction
phản ứng có điều khiển, phản ứng điều khiển được, -
Controlled respiration
hô hấp có điều khiển, -
Controlled rimming steel
thép nửa lặng, -
Controlled river
sông đã chỉnh trị, -
Controlled slip
sự trượt có điều khiển, -
Controlled smoking
sự hun khói có điều chỉnh, -
Controlled spillway
đập tràn được điều khiển, đập tràn có cửa van, -
Controlled state
trạng thái có điều tiết, -
Controlled stream of water
dòng chảy nắn hướng, -
Controlled stress
ứng suất (để) kiểm tra, ứng suất được khống chế, -
Controlled system
hệ (thống) được điều khiển, hệ thống có điều khiển, -
Controlled temperature
nhiệt độ được điều chỉnh, -
Controlled temperature cold store
kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.