- Từ điển Anh - Việt
Controlled spillway
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
đập tràn được điều khiển
Kỹ thuật chung
đập tràn có cửa van
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Controlled state
trạng thái có điều tiết, -
Controlled stream of water
dòng chảy nắn hướng, -
Controlled stress
ứng suất (để) kiểm tra, ứng suất được khống chế, -
Controlled system
hệ (thống) được điều khiển, hệ thống có điều khiển, -
Controlled temperature
nhiệt độ được điều chỉnh, -
Controlled temperature cold store
kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ, -
Controlled tipping
quá trình được điều khiển, -
Controlled variable
biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp -
Controlled ventilation
thông gió điều khiển được, thông gió được điều khiển, -
Controlled water level diagram
biểu đồ mức nước đã điều tiết, -
Controlled working space language (CWOSL)
ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, -
Controller
/ kən'troulə /, Danh từ: người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản... -
Controller-general
Danh từ: tổng giám đốc, -
Controller-structure interaction
tương tác kết cấu bộ điều khiển, -
Controller card
cạc điều khiển, -
Controller configuration facility (CP)
chương trình cấu hình bộ điều khiển, -
Controller creation parameter table (CCPT)
bảng tham số tạo bộ điều khiển, -
Controller data
dữ liệu bộ điều khiển, -
Controller description (CTLD)
mô tả bộ điều khiển, -
Controller disk
đĩa bộ điều khiển, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.