- Từ điển Anh - Việt
Conversion nose
Xem thêm các từ khác
-
Conversion of architectural monument into a museum
sự bảo tàng các di tích kiến trúc, -
Conversion of electrical energy
biến đổi điện năng, -
Conversion of energy
sự chuyển hóa năng lượng, biến đổi năng lượng, -
Conversion of loan
chuyển đổi công trái, -
Conversion of motion
sự biến đổi chuyển động, -
Conversion office
cục hối đoái, -
Conversion oil
electron biến hóa, -
Conversion operation
thao tác chuyển đổi, -
Conversion operator
toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi... -
Conversion option
quyền chọn lựa chuyển đổi, -
Conversion oscillator
hệ số biến hoán, -
Conversion parity
giá ngang chuyển đổi, -
Conversion payment
sự chi trả để sung dụng, -
Conversion period
thời hạn chuyển đổi, -
Conversion premium
tiền bù chuyển đổi, -
Conversion price
giá chuyển đổi, -
Conversion process
quá trình chuyển hóa, quá trình chuyển đổi, quá trình chuyển hóa hóa học, -
Conversion program
độ tăng ích đổi tần, chương trình chuyển đổi, -
Conversion prohibition
sự cấm chuyển đổi, -
Conversion rate
bộ công cụ biến đổi, bộ dụng cụ cơ khí, tốc độ hóa khử, tỷ lệ chuyển đổi, hệ số biến đổi, tỉ giá hối đoái,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.