- Từ điển Anh - Việt
Convertibility
Nghe phát âmMục lục |
/kən,və:tə'biliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự có thể hoán chuyển, sự có thể hoán đổi
Chuyên ngành
Kinh tế
tính chuyển đổi
tính chuyển đổi được
tính khả hoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convertibility crisis
nguy cơ chuyển đổi, -
Convertibility of dollar into gold
sự đổi đô-la ra vàng, -
Convertible
/ kən'və:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi... -
Convertible account
tài khoản chuyển đổi được, -
Convertible bank note
giấy bạc đổi được, -
Convertible body
thùng xe có mui lật, -
Convertible bond
trái phiếu chuyển đổi, -
Convertible building
nhà linh hoạt, nhà chuyển đổi được, -
Convertible container ship
tàu có thể biến thành tàu côngtenơ (lưỡng dụng), tàu công-ten-nơ chuyển loại được, -
Convertible currency
tiền tệ hoán đổi, đồng tiền chuyển đổi, đồng tiền chuyển đổi, đồng tiền chuyển đổi được, freely convertible currency,... -
Convertible debenture stock
cổ phiếu công ty chuyển đổi, cổ phiếu công ty có thể chuyển đổi, -
Convertible debt
nợ có thể chuyển đổi, -
Convertible drive
ổ đĩa chuyển đổi, chuyển động đảo chiều được, -
Convertible hall
tiền sảnh nhiều chức năng, -
Convertible husbandry
Thành Ngữ:, convertible husbandry, luân canh -
Convertible insurance
bảo hiểm chuyển đổi được, -
Convertible loan stock
cổ phiếu vay nợ chuyển đổi, trái phiếu chuyển đổi được (thành cổ phiếu), -
Convertible money/paper
tiền, tiền giấy có thể chuyển đổi, -
Convertible orchestra pit
sàn nhạc chìm di động, -
Convertible plane
Danh từ: máy bay chiến đấu có thể đỗ và cất cánh như trực thăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.