- Từ điển Anh - Việt
Convex space
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Convex subgroup
nhóm con lồi, -
Convex surface
bề mặt lồi, mặt lồi, mặt lồi, -
Convex tile
ngói cong sấp, ngói dương, ngói lồi, -
Convex transition between gradients
sự nối hai đoạn cong ở đỉnh, -
Convex trap reservoir
bẫy chứa lồi, -
Convex washer
vòng đệm lồi, -
Convex weld
mối hàn tăng bền, mối hàn tăng cường, mối hàn lồi, mối hàn tăng cứng, -
Convexe tile
ngói dương, -
Convexity
/ kɔn'veksiti /, Danh từ: tính lồi, Độ lồi, Xây dựng: tính lồi,... -
Convexity assumptions
giả thiết về tính lồi, -
Convexly
/ kɔn'veksli /, -
Convexness
/ kɔn'veksnis /, Danh từ: Độ (tính chất) lồi, -
Convexo-concave
/ kənˈvɛksoʊkɒnˈkeɪv /, Tính từ: lồi lõm, mặt lồi mặt lõm, Toán &... -
Convexo-convex
/ kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi,... -
Convexo-plane
/ kɔn'veksouk'plein /, Tính từ: có mặt lồi-mặt phẳng, phẳng-lồi, phẳng lồi, lồi-phẳng, lồi... -
Convexobasia
đáy sọ lồi, -
Convexoconcave
lỗi lõm, lồi lõm., -
Convexoconcave lens
thấu kính lồi lõm, -
Convey
/ kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh,... -
Convey information (to...)
truyền đạt thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.