- Từ điển Anh - Việt
Convexoconcave lens
Xem thêm các từ khác
-
Convey
/ kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh,... -
Convey information (to...)
truyền đạt thông tin, -
Conveyable
/ kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển... -
Conveyance
/ kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt,... -
Conveyance Loss
thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi. -
Conveyance compartment
Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải, -
Conveyance losses
sự hao hụt khi nấu nướng, -
Conveyance of goods
vận tải hàng hóa, -
Conveyance of ratent
chuyển nhượng một bằng phát minh, -
Conveyance on sale
giấy bán, -
Conveyance structure
công trình vận chuyển, công trình dẫn nước, -
Conveyance tunnel
đườn hầm vận chuyển liên tục, -
Conveyancer
/ kən'veiənsə /, danh từ, luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản, -
Conveyancing
/ kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên,Conveyancing costs
phí tổn làm giấy tờ giao hàng,Conveyed
,Conveyer
/ kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer...Conveyer band
Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),Conveyer belt
Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),Conveyer bridge
Địa chất: cầu băng thải đất đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.