- Từ điển Anh - Việt
Conveyer
Nghe phát âmMục lục |
/kən'veiə/
Thông dụng
Cách viết khác conveyor
Danh từ
Người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)
Chuyên ngành
Xây dựng
kéo [sự kéo]
Cơ - Điện tử
Băng tải, băng chuyền
Kỹ thuật chung
băng chuyền
băng chuyển
Địa chất
băng tải, băng chuyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conveyer band
Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải), -
Conveyer belt
Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải), -
Conveyer bridge
Địa chất: cầu băng thải đất đá, -
Conveyer bucket
gàu băng tải, -
Conveyer chain
xích băng chuyền, -
Conveyer charging hopper
phễu chất liệu băng tải, -
Conveyer chute
Địa chất: máng băng chuyền, -
Conveyer drying machine
Địa chất: máy sấy kiểu băng truyền, máy khử nước kiểu băng tải, -
Conveyer furnace
lò băng chuyền, -
Conveyer loading hopper
phễu chất liệu băng chuyền, -
Conveyer pan
Địa chất: máng băng tải, -
Conveyer picking table
Địa chất: băng nhặt đá, -
Conveyer roller
Địa chất: con lăn băng tải, -
Conveyer screw
vít tải, -
Conveyer table
bàn chuyền, -
Conveyer trough
Địa chất: máng băng truyền, -
Conveyer width
chiều rộng băng tải, khổ rộng băng tải, -
Conveying
/ kən'veiiɳ /, Kỹ thuật chung: chuyên chở, sự chuyên chở, vận tải, conveying plant, thiết bị chuyên... -
Conveying belt
curoa chuyển, curoa tải, curoa băng tải, băng tải, -
Conveying capacity
năng suất băng tải, Địa chất: năng suất băng tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.