- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cordless telephone
chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct),... -
Cordless telephone (CT)
điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến, -
Cordless telephony
điện thoại không dây, -
Cordon
/ ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có... -
Cordon bleu
danh từ, quan to, người tai mắt, (đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất, -
Cordon line survey
bản chuyển mạch không dây, -
Cordon sanitaire
Danh từ: hàng rào vệ sinh (để ngăn bệnh dịch), -
Cordon stone
đá xây (gờ) đầu tường, -
Cordon survey
điều tra (giao thông) ngoại vi, -
Cordopexy
thủ thuật cố định dây thanh âm, -
Cordotomy
thủ thuật mở dây, -
Cordovan
/ ´kɔ:dəvən /, Danh từ: da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha), Hóa... -
Cords
, -
Corduroy
/ ´kɔ:dərɔi /, Danh từ: nhung kẻ, ( số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát... -
Corduroy road
đường lát gỗ tròn, -
Cordwain
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha), -
Cordwainer
/ ´kɔ:d¸weinə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày, -
Cordwainery
Danh từ: nghề thuộc da, nghề đóng giày, -
Cordwood
Danh từ: gỗ chồng thành khối để đốt, -
Cordy
đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.