- Từ điển Anh - Việt
Cordovan
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:dəvən/
Thông dụng
Danh từ
Da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
da thuộc mềm
Giải thích EN: A tough, smooth leather made from the hides of horses. Also, cordovan leather.Giải thích VN: Loại da dai, mềm được làm từ da sống của ngựa. Còn được gọi là da thuộc mềm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cords
, -
Corduroy
/ ´kɔ:dərɔi /, Danh từ: nhung kẻ, ( số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát... -
Corduroy road
đường lát gỗ tròn, -
Cordwain
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha), -
Cordwainer
/ ´kɔ:d¸weinə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày, -
Cordwainery
Danh từ: nghề thuộc da, nghề đóng giày, -
Cordwood
Danh từ: gỗ chồng thành khối để đốt, -
Cordy
đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi, -
Cordy pulse
mạch căng, -
Cordyceps
Danh từ: danh pháp khoa học của một chi trong nấm túi, gồm các loại nấm kí sinh trên côn trùng,... -
Cordylobia
ruồi corodylobia, -
Core
/ kɔ: /, Danh từ: lõi, hạch (quả táo, quả lê...), Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây... -
Core-blowing machine
máy lèn thao cát, -
Core-cladding concentricity error
sai số lệch tâm lõi-vỏ bọc, -
Core-cladding ratio
tỷ lệ lõi-lớp bọc, -
Core-cladding refractive index difference
hiệu chiết suất lõi-vỏ (bọc), -
Core-iron
lõi sắt, -
Core-type induction heater
lò nung cảm ứng kiểu lõi, -
Core-type transformer
biến áp có lõi, biến áp kiểu trụ, máy biến áp dạng lõi, -
Core-wall
tường tâm, tường lõi, central core wall, tường lõi trung tâm, concrete core wall type dam, đập kiểu tường lõi bê tông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.