- Từ điển Anh - Việt
Corinthian
Mục lục |
/kə´rinθiən/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về thành Corin ( Hy Lạp)
Danh từ
Người gốc Corinh
Chuyên ngành
Xây dựng
Thức Corin
Giải thích EN: The most ornate of the classical Greek orders, characterized by its slender column and bell-shaped capital decorated with acanthus leaves.Giải thích VN: Kiểu kiến trúc trang trí lộng lẫy nhất của Hy lạp cổ được tiêu biểu bởi các cột nhỏ có đầu cột dạng chuôngđược trang trí các họa tiết hình lá Ô rô.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corinthian column
cột kiểu cô-rin, -
Corinthian order
thức corin, -
Coriolis-type mass flowmeter
lưu lượng kế kiểu coriolis, -
Coriolis acceleration
gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit, -
Coriolis force
lực coriolis, lực corolis, lực coriolit, -
Corium
/ ´kɔ:riəm /, Danh từ: (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết, Y... -
Corival
Danh từ: người cùng cạnh tranh, -
Cork
/ kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh),Cork-board
Danh từ: ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm,Cork-cambium
Danh từ: (thực vật) bần-tượng tằng,Cork-cutter
Danh từ: người làm nút bần, người bán nút bần,Cork-drawer
Danh từ: cái mở nút,Cork-jacket
Danh từ: Áo phao, áo bằng li e,Cork-leg
Danh từ: chân giả,Cork-oak
Danh từ: cây sồi có vỏ để làm bần,Cork-tree
Danh từ: cây li e, cây bần,Cork board
tấm gỗ xốp nhẹ, tấm bấc lie,Cork borer
mũi khoan lie, máy khoan xoắn,Cork brick
gạch lie, gạch xốp nhẹ, gạch chêm,Cork carpel
thảm lie,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.