- Từ điển Anh - Việt
Characterize
Nghe phát âmMục lục |
/'kæriktəraiz/
Thông dụng
Cách viết khác characterise
Ngoại động từ
Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized by his carefulness
- đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Hình thái từ
- Ved : characterized
- Ving: characterizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belong to , brand , button down , constitute , define , delineate , describe , designate , differentiate , discriminate , feature , identify , indicate , individualize , individuate , inform , make up , mark , outline , peculiarize , peg , personalize , pigeonhole * , portray , represent , signalize , singularize , stamp , style , symbolize , tab , typecast , label , name , tag , term , set apart , depict , distinguish , imprint , pigeonhole , typify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Characterless
/ ´kærəktəlis /, Tính từ: tầm thường, không có bản sắc, không có giấy chứng nhận, -
Characters per centimeter
số ký tự trên mỗi centimét, -
Characters per hour (cph)
số ký tự mỗi giờ, -
Characters per inch
ký tự mỗi một inch, -
Characters per inch-CPI
ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch, -
Characters per inch (cpi)
số ký tự mỗi insơ, số ký tự trong 1 inch, số ký tự trong một inch, số ký tự trên mỗi inch, -
Characters per line
ký tự mỗi một hàng, -
Characters per second
ký tự trên giây, -
Characters per second-CPS
ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây, -
Characters per second (cps)
số ký tự trên giây, số ký tự trong một giây, số ký tự mỗi giây, -
Charade
/ ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception... -
Charal
chiran, charal symmetry, tính đối xứng chiran -
Charal symmetry
tính đối xứng chiran, -
Charbon
Danh từ: (y học) bệnh than (của súc vật), Y học: cụm nhọt, -
Charcoal
/ ´tʃa:¸koul /, Danh từ: than (củi), chì than (để vẽ), bức vẽ bằng chì than, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.