- Từ điển Anh - Việt
Corkscrew
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:k¸skru:/
Thông dụng
Danh từ
Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
Động từ
Làm xoắn ốc; xoắn lại
Chuyên ngành
Kinh tế
cái mở nút chai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corkscrew antenna
ăng ten lò xo, ăng ten xoắn ốc, -
Corkscrew column
cột xoắn, -
Corkscrew rule
quy tắc vặn nút chai, quy tắc bàn tay phải, -
Corkscrew stairs
cầu thang xoắy, -
Corkslab
tẩm nguyên liệu làm nút, -
Corkwood
/ ´kɔ:k¸wud /, Danh từ: gỗ xốp, gỗ nhẹ, Xây dựng: gỗ nhẹ, gỗ... -
Corky
/ ´kɔ:ki /, Tính từ: như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục)... -
Corky scab
bệnh sần khoai tây, -
Corliss engine
máy hơi nước corliss, -
Corm
Danh từ: (thực vật học) thân hành, hành, -
Corm cutter
dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình, -
Cormorant
/ ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ... -
Corn
/ kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ:... -
Corn-chandler
Danh từ: người bán lẻ ngũ cốc, -
Corn-cob
Danh từ: lõi ngô, -
Corn-cob pipe
Danh từ: tẩu thuốc lá bằng lõi ngô, -
Corn-dealer
Danh từ: người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc, -
Corn-exchange
Danh từ: nơi mua bán ngũ cốc, -
Corn-factor
Danh từ: chủ nhà máy bột, -
Corn-fed
Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.