- Từ điển Anh - Việt
Entwine
Nghe phát âmMục lục |
/in´twain/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bện, tết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ôm
Quấn (cây leo)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- braid , coil , corkscrew , curl , embrace , encircle , enmesh , entangle , interlace , interplait , intertwine , interweave , knit , lace , plait , spiral , surround , twine , weave , wind , wreathe , meander , snake , twist
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entwined
, -
Entwinement
/ in´twainmənt /, -
Entwist
/ in'twist /, ngoại động từ, vặn xoắn, -
Enucleate
/ i'nju:klieit /, Ngoại động từ: (y học) khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ, Từ... -
Enucleated cell
tế bào không nhân, -
Enucleating
sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận -
Enucleation
/ i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng... -
Enula
phíatrong lợi, -
Enumaerator
Toán & tin: người đếm, người đánh số, -
Enumerable
/ i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable... -
Enumerable set
tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, -
Enumerate
/ i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ:... -
Enumerated data
kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated scalar type
kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated type
kiểu đánh số, -
Enumeration
/ i,nju:mə'rei∫n /, Danh từ: sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bảng liệt kê, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.