- Từ điển Anh - Việt
Correction key
Xem thêm các từ khác
-
Correction lens
thấu kính hiệu chính, -
Correction monogram
toán đồ hiệu chỉnh, -
Correction nomogram
toán đồ hiệu chỉnh, -
Correction of
sửa lại giấy chứng nhận cho đúng, -
Correction of certificates
sửa lại giấy chứng nhận cho đúng, -
Correction of channel
sự điều tiết dòng chảy, -
Correction of design
sự sửa đồ án, -
Correction of errors
sự sửa chữa sai sót, sửa lỗi, -
Correction of raw mixture
sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệu, -
Correction of river
sự trị sông, sự điều tiết dòng sông, -
Correction pen
danh từ: bút xóa, -
Correction signal
tín hiệu điều chỉnh, tín hiệu hiệu chỉnh, -
Correction table
bảng tương quan, bảng hiệu chỉnh, -
Correction time
hiệu chỉnh thời gian, -
Correction vector
vectơ hiệu chỉnh, vectơ hiệu chính, -
Correction voucher
giấy xác nhận điều chỉnh sổ sách, -
Correction wedge
nêm hiệu chỉnh, -
Correctional
/ kə´rekʃənəl /, tính từ, sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt, -
Corrections to
sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.