- Từ điển Anh - Việt
Cot
Nghe phát âmMục lục |
/kɔt/
Thông dụng
Danh từ
Giừơng cũi của trẻ con
(hàng hải) võng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle , bed , bedstead , cabin , coop , cote , cottage , couch , covering , cradle , crib , dwelling , house , hut , pen , sheath , shelter , stall , stretcher
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cot-death
Danh từ: tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn, -
Cot (cotangent)
cotang, cotg, -
Cot death
chết trong giường cũi., -
Cotagent
Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg -
Cotangent
/ kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp... -
Cotangent (cot)
cotang, cotg, -
Cotangent curve
đường cotg, đường cong, -
Cotangential
/ ¸koutæn´dʒenʃəl /, -
Cotangential orbit
quỹ đạo cotang, -
Cote
/ kout /, Danh từ: chuồng súc vật, Toán & tin: độ cao, Kỹ... -
Coterie
Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn... -
Coterminal angles
các góc khác nhau, góc có cùng cạnh cuối, -
Coterminous
như conterminous, -
Cothurnus
/ kou´θə:nəs /, danh từ, số nhiều cothurni, Ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang), bi kịch, phong cách trang trọng, -
Cotic antiseptic
thuộc mầm, -
Coticantiseptic
thuộc mầm., -
Cotillon
/ kɔ´tiljən /, danh từ, Điệu nhảy côticông, nhạc nhảy côticông, -
Coton-gin
Danh từ: máy tỉa hạt bông, -
Cotoneaster
Danh từ: bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.