- Từ điển Anh - Việt
Cradle
Nghe phát âm/'kreidl/
Thông dụng
Danh từ
Cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
Cái khung gạt
Thùng đãi vàng
Giá để ống nghe (của máy điện thoại)
Ngoại động từ
Đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
Đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
Cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
Đãi (quặng vàng)
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
can kê xuồng
Xây dựng
khung lắc lư
giá nôi
gối kê bệ
gối tựa ống
Kỹ thuật chung
ban trượt
- lowering cradle
- bàn trượt nâng hạ
bệ
bệ đỡ
cần máng điện thoại
khung
đế
giá đỡ
giá đu
giá lắc
giá lắc bằng ống
giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
giàn đỡ
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
giàn
- cabin pulley cradle
- khoang giàn giáo có ròng rọc
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
- cradle iron
- thép nối giàn giáo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- launching cradle
- giàn trợ lực hạ thủy
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- giàn giáo treo
- travelling cradle
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
giàn giáo treo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
giàn giữ tàu
giàn, nâng giữ
Giải thích EN: A framework that carries, supports, or restrains material or engines..
Giải thích VN: Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.
gối kê
bàn đãi quặng vàng
móc treo ống
sàn lắp ráp
Kinh tế
cái nôi
Địa chất
máng đãi, thuyền đãi, thùng đãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby bed , bassinet , cot , crib , hamper , moses basket , pannier , trundle bed , babyhood , beginning , birthplace , fount , fountain , fountainhead , infancy , nativity , nursery , origin , source , spring , ultimate cause , wellspring , baby's bed , cunabula , incunabula , matrix , solen , trundle-bed
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cradle-to-grave services
dịch vụ tả pí lù, -
Cradle block
khối kê đệm, -
Cradle conveyor
băng nôi, -
Cradle dynamo
đynamô kiểu giàn đỡ, -
Cradle iron
thép nối giàn giáo, -
Cradle machine
máy gạn đãi, -
Cradle scaffold
giàn giáo treo, giàn giáo trèo, -
Cradle song
Danh từ: bài hát ru con, -
Cradle switch
công tắc trên giá, giá chuyển mạch, -
Cradle vault
mái cong, vòm hình nôi, vòm trụ, -
Cradled
, -
Cradled scaffold
giàn giáo treo, -
Cradlework
việc bàn giấy, -
Cradling
/ 'kreidliŋ /, Danh từ: sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu, sự đặt vào giá (để đóng... -
Craft
/ kra:ft /, Danh từ: nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo,... -
Craft-brother
/ 'krα:ft,brʌðə /, Danh từ: bạn cùng nghề (thủ công), -
Craft-guild
/ 'krα:ftgild /, Danh từ: phường hội (thủ công), -
Craft clause
điều khoản thuyền nhỏ, -
Craft guild
phường hội thủ công nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.