Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counsellor

Nghe phát âm

Mục lục

/'kaunsələ(r)/

Thông dụng

Danh từ

Tham vấn viên (Tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo
Cố vấn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư

Chuyên ngành

Kinh tế

cố vấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
counselor

Xem thêm các từ khác

  • Counselor

    như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor...
  • Count

    / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm...
  • Count(ing) rate

    tốc độ đếm,
  • Count-down

    Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ...
  • Count-out

    Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt)...
  • Count-up counter

    máy đếm tăng,
  • Count Key Data (CKD)

    dữ liệu phím đếm,
  • Count down counter

    máy đếm ngược,
  • Count field

    trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • Count out

    không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Count per bin

    sự đếm theo mạng,
  • Count rate meter

    máy đo tốc độ tính, máy đo tốc độ đếm,
  • Count up

    danh từ, việc đếm,
  • Count up counter

    máy đếm xuôi,
  • Countability

    tính đếm được,
  • Countable

    / ´kauntəbl /, Tính từ: có thể đếm được, Toán & tin: có thể...
  • Countable additive set function

    hàm tập hợp cộng tính đếm được,
  • Countable aggregate

    tập hợp đếm được,
  • Countable base

    cơ sở đếm được,
  • Countable chain condition

    điều kiện dây chuyền đếm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top