- Từ điển Anh - Việt
Count
Nghe phát âmMục lục |
/kaunt/
Thông dụng
Danh từ
Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl)
Sự đếm; sự tính
- body count
- việc đếm xác (sau một trận đánh)
Tổng số
Điểm trong lời buộc tội
Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)
Ngoại động từ
Đếm; tính
Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
Coi là, coi như, cho là
Nội động từ
Đếm, tính
Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
Cấu trúc từ
to keep count of
- biết đã đếm được bao nhiêu
to lose count of
- không nhớ đã đếm được bao nhiêu
to count down
- đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
to count on sb/sth
- tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra
to count upon
- Hy vọng ở, trông mong ở
to count out
- để riêng ra, không tính vào (một tổng số)
- Đếm ra, lấy ra
- Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được
- Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)
to count up
- cộng sổ, tính sổ
to count the cost
- tính toán hơn thiệt
to count as (for) dead (lost)
- coi như đã chết (mất)
to count for much (little, nothing)
- rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
To count one's chickens before they are hatched
Xem chicken
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán
Dệt may
chi số sợi
Hóa học & vật liệu
tính riêng
Kỹ thuật chung
đếm
lần đếm
quyết toán
số đếm
số lượng
sự đếm
sự tính toán
tính
tính toán
Kinh tế
đếm
sự đếm
sự tính
tính (tiền...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally
verb
- add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote
phrasal verb
- bank on , believe in , depend on , reckon on , rely on , trust , anticipate , await , bargain for , look for , wait , bar , debar , eliminate , except , keep out , rule out , shut out
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Count(ing) rate
tốc độ đếm, -
Count-down
Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ... -
Count-out
Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt)... -
Count-up counter
máy đếm tăng, -
Count Key Data (CKD)
dữ liệu phím đếm, -
Count down counter
máy đếm ngược, -
Count field
trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu -
Count out
không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,... -
Count per bin
sự đếm theo mạng, -
Count rate meter
máy đo tốc độ tính, máy đo tốc độ đếm, -
Count up
danh từ, việc đếm, -
Count up counter
máy đếm xuôi, -
Countability
tính đếm được, -
Countable
/ ´kauntəbl /, Tính từ: có thể đếm được, Toán & tin: có thể... -
Countable additive set function
hàm tập hợp cộng tính đếm được, -
Countable aggregate
tập hợp đếm được, -
Countable base
cơ sở đếm được, -
Countable chain condition
điều kiện dây chuyền đếm được, -
Countable compact
compac đếm được, compact đếm được, -
Countable set
tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, tập hợp đếm được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.