- Từ điển Anh - Việt
Counterflow air refrigeration
Xem thêm các từ khác
-
Counterflow compressor
máy nén ngược dòng, -
Counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược, -
Counterflow cooling
làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm... -
Counterflow cooling tower
tháp làm lạnh kiểu ngược dòng, tháp giải nhiệt ngược dòng, tháp làm lạnh ngược dòng, -
Counterflow cooling tunnel
hầm làm lạnh ngược dòng, -
Counterflow design
kiểu thiết kế ngược dòng, thiết kế kiểu ngược dòng, -
Counterflow drier
máy sấy kiểu ngược dòng, -
Counterflow heat exchange
trao đổi nhiệt ngược dòng, -
Counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt luồng ngược, thiết bị trao đổi hồi nhiệt, bộ trao đổi nhiệt dòng ngược, -
Counterflow heat interchanger
thiết bị trao đổi hồi nhiệt, -
Counterflow heat transfer
sự truyền nhiệt ngược dòng, truyền nhiệt ngược dòng, -
Counterflow mixer
máy trộn ngược dòng, -
Counterflow operation
quá trình ngược dòng, sự vận hành ngược dòng, vận hành ngược dòng, phương pháp ngược dòng, -
Counterflow water tube boiler
nồi hơi ống nước dòng nghịch, -
Counterfoil
/ 'kauntəfɔil /, Danh từ: cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...), cùi (biên lai, hóa đơn, chi... -
Counterfoil book
sổ có cùi, sổ tồn căn, sổ lưu, -
Counterfoil waybill
cùi vận đơn, phó bản đơn chở hàng, -
Counterforce
/ ´kauntə¸fɔ:s /, Danh từ: lực đối lập, lực phản kháng, Xây dựng:... -
Counterfort
/ ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống,... -
Counterfort dam
đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.