- Từ điển Anh - Việt
Counterfort
Nghe phát âmMục lục |
/´kauntə¸fɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Tường chống
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản chống
- counterfort dam
- đập bản chống
sườn tăng cứng
trụ chống
Giải thích EN: A buttress that stengthens a basement wall against the earth's pressure.Giải thích VN: Một trụ tường củng cố một nền tường dưới tác dụng của lực hút của trái đất.
- counterfort dam
- đập kiểu trụ chống
- counterfort dam
- đập trụ chống
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- counterfort type power house
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- counterfort wall
- tường có trụ chống
- dam with segmental headed counterfort
- đập bê tông trụ chống kiểu Noetali
- dam with segmental headed counterfort
- đập có trụ chống tròn đầu
tường chống
Giải thích EN: A cantilevered weight in the form of a pier built on the side of a material, such as a retaining wall, that is to be retained.Giải thích VN: Một khối nhô ra khỏi bề mặt của một cấu trúc giống như một bức tường chắn dựng trên bề mặt của bệ, trụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Counterfort dam
đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống, -
Counterfort retaining wall
tường chắn đất kiểu trụ chống, -
Counterfort type power house
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống, -
Counterfort wall
tường có trụ chống, -
Counterforted retaining wall
tường chắn có trụ chống, -
Counterforted wall
tường có bản chống, -
Counterlath
khoảng cách lát, nẹp chân tường, thanh chống ngang, thanh đỡ ngang, thanh gỗ trên vách ngăn, -
Counterlode
Địa chất: mạch quặng cắt chéo, -
Counterman
/ ´kauntəmən /, danh từ, người bán hàng (ở quầy hàng), -
Countermand
Danh từ: lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, Ngoại... -
Countermand of a check
hủy bỏ và thu hồi chi phiếu, -
Countermarch
/ ´kauntə¸ma:tʃ /, Danh từ: sự đi ngược lại; sự quay trở lại, Động... -
Countermark
/ ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm, -
Countermeasure
/ 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán... -
Countermine
Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:... -
Countermove
/ ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó -
Countermovement
/ ´kauntə¸mu:vmənt /, -
Countermure
Danh từ: (kiến trúc) tường tựa, tường chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.