- Từ điển Anh - Việt
Countersunk not chipped rivet
Mục lục |
Xây dựng
đinh tán đầu nửa chìm
Kỹ thuật chung
đinh tán đầu nửa chìm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countersunk nut
đai ốc chìm, đai ốc chìm, -
Countersunk rivet
đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, -
Countersunk rivet head
đầu đinh tán, -
Countersunk riveting
sự tán đinh đầu chìm, -
Countersunk screw
vít mũ chìm, vít có đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, -
Countersunk setting
giá chìm, sự lắp chìm, -
Countersunk spigot
ngõng trục côn, -
Counterterroism
Danh từ: sự chống khủng bố, -
Countertest
sự thử đối chứng, -
Countertraction
kéo đối kháng, -
Countervail
/ ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa:... -
Countervailing
Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ... -
Countervailing company
công ty đối kháng, -
Countervailing credit
tín dụng giáp lưng, -
Countervailing duty
thuế bù trừ, thuế chống bán phá giá, -
Countervailing power
đối lực, đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john k.galbraith), sức mạnh đối trừ, thế lực đối chọi, -
Countervailing subsidy
trợ cấp chống bán phá giá, -
Countervailling
bù lại, -
Counterview
Danh từ: quan điểm đối lập; ý kiến bác lại, -
Counterweight
/ ´kauntə¸weit /, Danh từ: Đối trọng, Cơ khí & công trình: cân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.