- Từ điển Anh - Việt
Countervailing power
Mục lục |
Kinh tế
đối lực
đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john K.Galbraith)
sức mạnh đối trừ
thế lực đối chọi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countervailing subsidy
trợ cấp chống bán phá giá, -
Countervailling
bù lại, -
Counterview
Danh từ: quan điểm đối lập; ý kiến bác lại, -
Counterweight
/ ´kauntə¸weit /, Danh từ: Đối trọng, Cơ khí & công trình: cân... -
Counterweight arm of bascule bridge
phần đuôi (có đối trọng) của nhịp di động cầu mở, -
Counterweight berm
bệ phản áp (nền đường), -
Counterweight boom
cần trục đối trọng, -
Counterweight cable
cáp đối trọng, -
Counterweight cantilever
côngxon đối trọng, -
Counterweight jib
cần trục đối trọng, -
Counterweight line
dây cáp có đối trọng, dây cáp có đối trọng, -
Counterweight traveler
cầu lăn có đối trọng, -
Counterweighted window
cửa sổ có nhiều cánh, mỗi cánh có đối trọng, -
Counterwind
Danh từ: gió ngược, -
Counterwork
/ ´kauntə¸wə:k /, Kỹ thuật chung: đối trọng, -
Countess
/ ´kauntis /, Danh từ: nữ bá tước, vợ bá tước, -
Countess slate
tấm lợp đá phiến, -
Counting
đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism... -
Counting-and-sorting machine
máy đếm phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.