- Từ điển Anh - Việt
Coupling ring
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
vòng ghép
Cơ khí & công trình
vòng ghép nối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coupling rod
cần nối, thanh kéo, thanh liên kết, thanh nối, thanh truyền, thanh nối, thanh nối, -
Coupling scheme
sơ đồ liên kết, -
Coupling screw
vít kéo căng, tăng đơ (để giữ đúng khoảng cách giữa hai thanh ray), -
Coupling shaft
trục liên kết, -
Coupling sleeve
ống lồng nối khớp, ống trục ghép, hộp ghép, bộ nối, khớp nối, ống ghép nối, ống kẹp, ống lồng, ống lót, ống nối,... -
Coupling slot
khẩu độ ghép, lỗ ghép, -
Coupling transformer
máy biến áp ghép, -
Coupling unit
bộ phận ghép, -
Coupon
/ ˈkupɒn , ˈkyupɒn /, Danh từ: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng... -
Coupon-type works
chứng khoán vô danh, -
Coupon advertising
quảng cáo bằng phiếu hồi đáp, -
Coupon bond
trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện... -
Coupon department
phòng phiếu lãi, -
Coupon for a subscription
phiếu đặt mua trước, -
Coupon for goods
phiếu hàng, -
Coupon for price reduction
phiếu giảm giá, -
Coupon fraud
sự lừa đảo về phiếu thưởng, -
Coupon holder
người giữ phiếu, -
Coupon number
số trả tiền phiếu lãi, -
Coupon of bond
phiếu lãi trái phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.