- Từ điển Anh - Việt
Coupon
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkupɒn , ˈkyupɒn/
Thông dụng
Danh từ
Vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
Phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cupôn
Giải thích EN: A polished metal strip of specified size and weight, used to determine the corrosive action of liquid or gaseous products, or to test the efficiency of corrosive-inhibiting additives.
Giải thích VN: Một dải kim loại đánh bóng có một kích thước và trọng lượng xác định, dùng để xác định hoạt động ăn mòn của chất lỏng hay các sản phẩm khí, hay kiểm tra độ ảnh hưởng của các chất phụ gia ăn mòn.
Kỹ thuật chung
mẫu thí nghiệm
phiếu
Kinh tế
cuống lãi
phiếu giảm giá
phân phát phiếu thưởng
phiếu chia khẩu phần (để mua hàng, như thực phẩm, vải...)
phiếu lãi
- coupon department
- phòng phiếu lãi
- coupon number
- số trả tiền phiếu lãi
- coupon of bond
- phiếu lãi trái phiếu
- coupon payable
- phiếu lãi phải trả
- deferred coupon note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- ex-coupon
- trừ phiếu lãi
- long coupon
- cuống phiếu lãi dài hạn
- matured coupon
- phiếu lãi đã đến hạn
- nominal coupon
- phiếu lãi danh nghĩa
- registered coupon bond
- trái phiếu ký danh có cuống phiếu lãi
- semi-annual coupon
- phiếu lãi nửa năm
- short coupon
- phiếu lãi ngắn hạn
- zero coupon bond
- trái khoán không phiếu lãi
- zero coupon convertible security
- chứng khoán không có phiếu lãi chuyển đổi
- zero coupon security
- chứng khoán không có phiếu lãi
- zero-coupon bond
- trái phiếu không có phiếu lãi
phiếu phân phối
phiếu trả lãi
- coupon bond
- trái phiếu có kèm phiếu trả lãi
vé liền (phần vé dính liền với vé chính, xé riêng ra được)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertisement , box top , card , certificate , credit slip , detachable portion , order blank , premium certificate , ration slip , redeemable part , redemption slip , slip , token , voucher , form , stamp , stub
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coupon-type works
chứng khoán vô danh, -
Coupon advertising
quảng cáo bằng phiếu hồi đáp, -
Coupon bond
trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện... -
Coupon department
phòng phiếu lãi, -
Coupon for a subscription
phiếu đặt mua trước, -
Coupon for goods
phiếu hàng, -
Coupon for price reduction
phiếu giảm giá, -
Coupon fraud
sự lừa đảo về phiếu thưởng, -
Coupon holder
người giữ phiếu, -
Coupon number
số trả tiền phiếu lãi, -
Coupon of bond
phiếu lãi trái phiếu, -
Coupon payable
phiếu lãi phải trả, -
Coupon payment
sự trả theo phiếu, -
Coupon register
sổ lãi phiếu, -
Coupon response
sự đáp ứng phiếu, -
Coupon security
chứng khoán có cuống, -
Coupon sheet
bản kê lãi phiếu, -
Coupon system
phương thức đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm kèm phiếu thưởng, -
Coupon tax
thuế (lợi tức) lãi phiếu, -
Coupons
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.