- Từ điển Anh - Việt
Covariant
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính hiệp biến (thống kê)
Kỹ thuật chung
hiệp biến
- covariant completion
- thành phần hiệp biến
- covariant curve
- được hiệp biến
- covariant curve
- đường hiệp biến
- covariant derivative
- đạo hàm hiệp biến
- covariant differentiation
- phép vi phân hiệp biến
- covariant functional
- hàm tử hiệp biến
- covariant functor
- hàm tử hiệp biến
- covariant index
- chỉ số hiệp biến
- covariant system
- hệ hiệp biến
- covariant tension
- tenxơ hiệp biến
- covariant tensor
- tenxơ hiệp biến
- covariant vector
- vectơ hiệp biến
- Lorentz-covariant
- hiệp biến Lorentz
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Covariant completion
thành phần hiệp biến, -
Covariant curve
được hiệp biến, đường hiệp biến, -
Covariant derivative
đạo hàm hiệp biến, -
Covariant differentiation
phép vi phân hiệp biến, -
Covariant functional
hàm tử hiệp biến, -
Covariant functor
hàm tử hiệp biến, -
Covariant index
chỉ số hiệp biến, -
Covariant system
hệ hiệp biến, -
Covariant tension
tenxơ hiệp biến, -
Covariant tensor
tenxơ hiệp biến, -
Covariant vector
vectơ hiệp biến, -
Covariate
đồng tham số, -
Covariation
Toán & tin: sự biến thiên đồng thời, -
Covarlance
tính hiệp biến, hiệp phương sai, -
Cove
/ kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo,... -
Cove and flat ceiling
trần có gờ dạng một phần tư vòng tròn, -
Cove ceiling
trần có gờ, -
Cove mold
bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn, -
Cove skirting
gờ chân tường có rãnh tròn, -
Coved
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.