- Từ điển Anh - Việt
Crack opening
Xem thêm các từ khác
-
Crack opening, crack width
độ mở rộng vết nứt, -
Crack pattern
dạng hình thành vết nứt, -
Crack pouring
sự đổ lấp kẽ, sự lấp khe nứt, -
Crack pressure
áp lực khe nứt, áp lực khe nứt, -
Crack propagation
sự phát triển vết nứt, phát triển khe nứt, -
Crack propagation rate
tốc độ lan truyền vết nứt, -
Crack resistance
sức cản nứt, khả năng chống nứt, tính không nứt, độ bền nứt, crack resistance of pavement, khả năng chống nứt của nếp... -
Crack resistance of pavement
khả năng chống nứt của nếp phủ, -
Crack restraint
sự khống chế vết nứt, -
Crack scaling
sự bịt kín vết nứt, -
Crack sealing in pipes
sự trám vết nứt ống, -
Crack size
kích cỡ vết nứt, -
Crack stress
ứng suất tạo ra nút, ứng suất tạp ra nứt, -
Crack tip
mũi vết nứt, -
Crack velocity
vận tốc nứt, -
Crack water
nước chảy từ vết nứt, nước kẽ rỗng, -
Crack width
bề rộng vết nứt, -
Crackajack
/ ´krækə´dʒæk /, danh từ, (thông tục) người tài năng phi thường, tính từ, tài giỏi tuyệt vời, -
Cracked
/ krækt /, Tính từ: rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi, Vật... -
Cracked-pot resonance
âm vang bình rạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.