- Từ điển Anh - Việt
Cracked
Nghe phát âmMục lục |
/krækt/
Thông dụng
Tính từ
Rạn, nứt
Vỡ (tiếng nói)
(thông tục) gàn, dở hơi
Chuyên ngành
Vật lý
bị rạn
Kỹ thuật chung
bị nứt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- split , fractured , broken , damaged , crazed , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , (colloq.) crotchety , bonkers , break , chinky , collapse , deranged , eccentric , insane , nuts , rimose
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cracked-pot resonance
âm vang bình rạn, -
Cracked-pot sound
tiếng bình rạn, -
Cracked asphalt
atphan cracking, -
Cracked bearing
ổ bị rạn, -
Cracked concrete section
mặt cắt bêtông đã bị nứt, -
Cracked condition
điều kiện nứt, trạng thái khi nứt, -
Cracked corn
hạt gãy, ngô mảnh, -
Cracked distillate
phần cất crackinh, -
Cracked fuel dilution
pha loãng nhiên liệu đã crackinh, -
Cracked gas oil
dầu gazoin cracking, -
Cracked ice
nước đá đập nhỏ, -
Cracked residue
cặn cracking, chất lắng bị cracking, -
Cracked section
đoạn có vết nứt, mặt cắt bị nứt, -
Cracked state
trạng thái đã có vết nứt, -
Cracked web
thân ray bị nứt, -
Cracker
/ ´krækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều)... -
Cracker condition
điều kiện nứt, trạng thái khi nứt, -
Cracker dough
bột nhào để nướng bánh tròn, -
Crackers
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số... -
Crackied eczema
eczema nứt da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.