- Từ điển Anh - Việt
Cracking process
Hóa học & vật liệu
quá trình cracking
- catalytic cracking process
- quá trình cracking xúc tác
- gyro cracking process
- quá trình cracking gyro
- jenkins cracking process
- quá trình cracking jenkins
- Kellogg cracking process
- quá trình cracking Kellogg
- nonresidium cracking process
- quá trình cracking tới hết
- selective cracking process
- quá trình cracking chọn lọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cracking reactor
lò phản ứng cracking, -
Cracking residuum
cặn cracking, -
Cracking resistance
độ ổn định chống nứt, sức chịu nứt, -
Cracking ring
vòng nứt, -
Cracking still
chưng cất bằng cracking, lò cracking, -
Cracking stock
nguyên liệu nạp crackinh, -
Cracking stress
ứng suất gây nứt, -
Cracking tar
nhựa đường cracking, nhựa cracking, -
Cracking temperature
nhiệt độ crackinh, -
Cracking test
sự thử ăn mòn nứt, -
Cracking unit
máy crackinh, -
Cracking zone
khu vực crackinh, -
Crackjack
/ 'krækʤæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc... -
Crackle
/ 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn... -
Crackle-ware
Danh từ: sứ men rạn, -
Crackle glaze
men (bị) rạn, -
Crackled
/ 'krækld /, tính từ, bị rạn nứt, có da rạn (đồ sứ), -
Crackled eczema
eczemanứt da, -
Crackled glass
kính rạn nứt, -
Crackling
/ ´krækliη /, Danh từ: (như) crackle,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.