- Từ điển Anh - Việt
Crankback
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
quay lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crankbrace
khoan tay, -
Crankcase
/ ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp... -
Crankcase arm
móc để gắn các te vào máy, móc gắn cạt-te vào máy, -
Crankcase bottom half
nửa nắp đạy hộp khuỷu, -
Crankcase breather
nắp thông hơi cạt-te, lỗ thông hơi của các te, lỗ thông hơi cacte, -
Crankcase compression or pre-compression
nén trước trong động cơ hai thì, -
Crankcase dilution
sự pha loãng trong các te (xăng theo khe hở xung quanh pít tông chảy xuống các te làm loãng dầu nhớt), sự pha loãng trong các-te,... -
Crankcase dilution oil
dầu động cơ pha loãng, -
Crankcase fill
làm đầy cacte, -
Crankcase guard
tấm che các-te, -
Crankcase heating
gia nhiệt cacte máy nén, sưởi cacte máy nén, -
Crankcase lubrication system
hệ thống bơm bôi trơn động cơ, -
Crankcase mayonnaise
bên trong cacte, dung dịch nhũ tương cacte, -
Crankcase oil
dầu cacte, dầu động cơ nổ, -
Crankcase oil pan
hộp dầu của cácte, -
Crankcase pressure
áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng... -
Crankcase pressure equalization
cân bằng áp áp suất cácte, cân bằng áp suất cácte, -
Crankcase pressure regulation
điều chỉnh áp suất cacte, điều chỉnh áp suất cácte, -
Crankcase pressure regulator
bộ điêu chỉnh áp suất cácte, bộ điều chỉnh áp suất cacte, -
Crankcase sludge
cặn cácte, cặn dầu cácte,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.