- Từ điển Anh - Việt
Cribral
Xem thêm các từ khác
-
Cribrate
thủng lỗ như lỗ sàng , lỗ rây, -
Cribrellate
Tính từ: có lỗ sàng; nhiều lỗ, -
Cribrellum
(sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện), -
Cribriform
/ ´kribri¸fɔ:m /, Tính từ: (sinh vật học) có lỗ rây, -
Cribriform membrane
cân sàng, -
Cribriform plate of ethmoid
lá sàng củaxương sàng, -
Cribriform plateof ethmoid
lá sàng của xương sàng, -
Cribriform tissue
mô thưa, -
Cribriformplate
bong mảng dạng sàng, -
Cribrium
lá sàng, -
Cribrose
/ ´krai¸brous /, tính từ, rỗ mặt sàng, -
Cribwork
/ ´krib¸wə:k /, Hóa học & vật liệu: bọt thô, khung giàn giáo, Xây dựng:... -
Crick
/ krik /, Danh từ: tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng, Ngoại động từ:... -
Cricket
/ 'krikit /, Danh từ: (động vật học) con dế, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian,... -
Cricketer
/ ´krikitə /, danh từ, người chơi crikê, -
Crico-esophageal tendon
gân sụn nhẫn - thực quản, -
Crico-thyroid
Tính từ: thuộc sụn giáp-nhẫn, -
Cricoarytenoid
nhẫn-sụn phễu, -
Cricoarytenoid articulation
khớp nhẫn phễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.