- Từ điển Anh - Việt
Cricket
Mục lục |
/'krikit/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con dế
That's not cricket
(thông tục) không thật thà, ăn gian
Không có tinh thần thể thao
Không quân tử
Bóng chày
Bản cầu, mộc cầu, tường cầu
Nội động từ
Chơi crikê
Chuyên ngành
Xây dựng
bệ sống trâu
Giải thích EN: A structure on the sloping roof of a building, designed to divert rainwater around an obstruction such as a chimney.Giải thích VN: Một cấu trúc trên một mái nhà dốc, được thiết kế để hứng nước mưa xung quanh một vật cản như một ống khói.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cricketer
/ ´krikitə /, danh từ, người chơi crikê, -
Crico-esophageal tendon
gân sụn nhẫn - thực quản, -
Crico-thyroid
Tính từ: thuộc sụn giáp-nhẫn, -
Cricoarytenoid
nhẫn-sụn phễu, -
Cricoarytenoid articulation
khớp nhẫn phễu, -
Cricoarytenold
nhẫn sụn phễu, -
Cricoclavicular line
đường nhẫn đòn, -
Cricoid
/ ´kraikɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản), -
Cricoid cartilage
sụn nhẫn, -
Cricoidcartilage
sụn hình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn, -
Cricoidectomy
cắt bỏ sụnnhẫn, -
Cricopharyngeal
nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu -
Cricopharyngeal ligament
dây chằng nhẫn hầu, -
Cricopharyngeal muscle
cơ nhẫn hầu, -
Cricosantorinian ligament
dây chằng nhẫn hầu, -
Cricothyreotomy
mở sụnnhẫn giáp, -
Cricothyroid
sụn nhẫn giáp, -
Cricothyroid articulation
khớpnhẫn giáp, -
Cricothyroid ligament
dây chằng nhẫn áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.