Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross-arrow

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mũi tên đầu bốn cạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cross-band

    dải chéo,
  • Cross-bar

    / 'krɔsbα: /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng, (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành),...
  • Cross-bar file

    giũa răng chéo, giũa răng tréo,
  • Cross-bar selector

    máy tìm tọa độ,
  • Cross-bar switch

    chuyển mạch ngang dọc, chuyển mạch thanh chéo, ngắt điện thanh chéo,
  • Cross-bar system

    hệ thống ngang dọc, hệ thống thanh chéo,
  • Cross-beam

    / 'krɔsbi:m /, thanh ngang, Danh từ: (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà,
  • Cross-bearer

    Danh từ: người bị đóng đinh trên thánh giá ( giê-xu),
  • Cross-bedded

    / ´krɔs¸bedid /, Xây dựng: phân lớp xiên chéo,
  • Cross-belt

    / 'krɔsbelt /, dây đai chéo, Danh từ: băng đạn đeo chéo qua vai,
  • Cross-bench

    / 'krɔsbentʃ /, Danh từ: ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện anh dành cho các nghị viên không...
  • Cross-bencher

    / ´krɔs¸bentʃə /, danh từ, người chủ trương trung lập trong quốc hội,
  • Cross-bending stress

    ứng suất uốn ngang, ứng suất uốn ngang,
  • Cross-ber switch

    ngắt điện thanh tréo,
  • Cross-bill

    Danh từ: (động vật) chim mỏ chéo,
  • Cross-blown air cooler

    dàn lạnh không khí thổi ngang, giàn lạnh không khí thổi ngang,
  • Cross-bolster

    dầm ngang,
  • Cross-bond

    thanh giằng chéo,
  • Cross-bones

    / 'krɔsbəʊnz /, Danh từ số nhiều: hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top