- Từ điển Anh - Việt
Cross-bench
Mục lục |
/'krɔsbentʃ/
Thông dụng
Danh từ
Ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)
Tính từ
Khách quan, không thiên vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cross-bencher
/ ´krɔs¸bentʃə /, danh từ, người chủ trương trung lập trong quốc hội, -
Cross-bending stress
ứng suất uốn ngang, ứng suất uốn ngang, -
Cross-ber switch
ngắt điện thanh tréo, -
Cross-bill
Danh từ: (động vật) chim mỏ chéo, -
Cross-blown air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang, giàn lạnh không khí thổi ngang, -
Cross-bolster
dầm ngang, -
Cross-bond
thanh giằng chéo, -
Cross-bones
/ 'krɔsbəʊnz /, Danh từ số nhiều: hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng... -
Cross-border data flow
dòng dữ liệu xuyên đường biên, -
Cross-border listing
đua vào danh mục ở nước ngoài, -
Cross-border network
mạng xuyên biên giới, -
Cross-border risk
rủi ro chuyển tiền ra ngoài, -
Cross-border systems
các mạng xuyên biên giới, hệ xuyên đường biên, -
Cross-border ticketing
việc bán vé kiểu đảo cương vực, -
Cross-border transactions and transfers
giao dịch và chuyển tiền qua biên giới, -
Cross-bow
/ 'krɔsbəʊ /, gọng chéo (mui xe), Danh từ: cái nỏ, cái ná, -
Cross-brace
thanh giằng ngang, -
Cross-bracket
thanh đỡ ngang, -
Cross-breaking
sự gẫy ngang, -
Cross-breaking strength
sức bền uốn tức thời, độ bền ngang thớ (gỗ), giới hạn bền uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.