- Từ điển Anh - Việt
Cross-furring ceiling
Xem thêm các từ khác
-
Cross-garnet hinge
bản lề cranat chéo, bản lề chữ t, -
Cross-grain
/ 'krɔsgrein /, Danh từ: thớ chéo, thớ vặn (gỗ), -
Cross-grain planer
máy bào ngang vân gỗ, -
Cross-grained
/ 'krɔsgreind /, Tính từ: có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ), hay cáu gắt; khó tính (người), -
Cross-grained float
bàn xoa làm nổi vân chéo, -
Cross-grained wood
gỗ có thớ vặn, -
Cross-grid air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang, giàn lạnh không khí thổi ngang, -
Cross-grooved
cam rãnh chéo, -
Cross-grooved of variable lift
cam có độ nâng biến đổi, -
Cross-handed
Tính từ, phó từ: hai tay tréo nhau, -
Cross-hatch
/ ´krɔs¸hætʃ /, Ngoại động từ: khắc đường chéo song song (vào gỗ...) -
Cross-hatching
/ ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu... -
Cross-hatching generator
bộ sinh mẫu gạch chéo, -
Cross-head
/ 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt, -
Cross-head bearing
ổ chốt pít tông, -
Cross-head engine
động cơ có pha tanh bàn trượt, -
Cross-head guide
đường dẫn con chạy, -
Cross-head screw
vít đầu chữ thập, -
Cross-head shoe
đầu cốp, đế con trượt, đầu cốp, đế con trượt, -
Cross-heading
/ 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.