- Từ điển Anh - Việt
Cross-knurled
Xem thêm các từ khác
-
Cross-legged
/ 'krɔslegd /, Tính từ: (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ, Kỹ... -
Cross-legged progression
đi bắt chéo chân, -
Cross-level
đặt tại góc cơ sở là góc 90 độ, -
Cross-licensing agreement
thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo, thỏa thuận giấy phép chéo, -
Cross-light
/ 'krɔslait /, Danh từ: Ánh sáng xiên, (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự... -
Cross-line
đường giao nhau, đường cắt nhau, Danh từ: Đường ngang qua, -
Cross-link
/ ´krɔs¸liηk /, Kỹ thuật chung: lưu hóa, liên kết ngang, -
Cross-linked files
các tệp dính, các tệp liên kết chéo, -
Cross-linked polyethylene (XPE)
polyetylen liên kết ngang, -
Cross-linking
lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên... -
Cross-linking agent
chất liên kết ngang, tác nhân liên kết ngang, chất lưu hóa, -
Cross-magnetizing
sự từ hóa ngang, -
Cross-magnetizing effect
hiệu ứng từ hóa ngang, -
Cross-marriages
Danh từ số nhiều: kết hôn chéo giữa hai gia đình, -
Cross-member
dầm ngang, dầm ngang, -
Cross-modulation
sự điều chế chéo, -
Cross-modulation noise
tiếng ồn xuyên biến điệu, -
Cross-network
mạng chéo, liên mạng, cross-network session, sự kết hợp mạng chéo, cross-network session, sự kết hợp liên mạng -
Cross-network session
sự kết hợp liên mạng, sự kết hợp mạng chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.