- Từ điển Anh - Việt
Crown saw
Xem thêm các từ khác
-
Crown scissors
kéo cắt chụp (răng), -
Crown section
mặt cắt đập vòm, mặt cắt đập vòm, -
Crown section of tunnel
phần nửa trên của mặt cắt đường hầm, -
Crown sheave
puli khoan, ròng rọc khoan, -
Crown sheet
tấm chóp, tấm đỉnh, -
Crown support
giá đỡ nón bể chứa, -
Crown tile
ngói móc mái, ngói phủ nóc mái, ngói vảy rồng, ngói bò, ngói phẳng, -
Crown wall
tường lan can, đai chắn sóng (cảng), -
Crown wheel
bánh răng mặt đầu, bánh răng vành khăn, bánh răng vành khăn, bánh răng côn dẹt, -
Crowned
vồng, khum, vồng, -
Crowned drill bit
mũi khoan bịt đầu, -
Crowned heads
Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa -
Crowned rim
rãnh vành khăn, -
Crowned road
đường mui thuyền, -
Crowner head
đầu nạp nguyên liệu, đầu rót liệu, -
Crownglass
thủy tinh crao, -
Crownhinge
khớp đỉnh vòm, -
Crowning
/ krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình:... -
Crownless
Danh từ: không có ngôi (vua); không có vua (nước), -
Crownling
Danh từ: Ấu chúa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.