- Từ điển Anh - Việt
Cryptology
Mục lục |
/krip´tɔlədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Khoa mật mã
Chuyên ngành
Toán & tin
ngành mật mã
mật mã bọc
Kỹ thuật chung
mật mã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cryptomenorrhea
chứng kinh ẩn (không có màu chảy ra khi đã có các triệu chứng bên trong về kinh nguyệt), -
Cryptomere
gen ẩn (dth), tình trạng nang hình túi, -
Cryptomeria
Danh từ: (thực vật) cây thông liễu, -
Cryptomeric
genẩn, -
Cryptomnesia
tiềm ký ức, -
Cryptonym
/ ´kriptənim /, danh từ, tên ẩn giấu, -
Cryptophthalmia
tật mắt ẩn, -
Cryptophthalmos
tật mắt ẩn, -
Cryptopodia
tật chân ẩn, -
Cryptopsychism
phầntâm thần ẩn, -
Cryptopyic
mưng mủ ẩn, -
Cryptorchid
Danh từ: người ẩn tinh hoàn, tinh hoàn ẩn, -
Cryptorchidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tinh hòan ẩn, -
Cryptorchidism
Danh từ: tình trạng tinh hoàn ẩn, tật ẩn tỉnh hoàn, -
Cryptorchidopexy
(thủ thuật) cố định tinh hòan, -
Cryptorchidy
tật tinh hòan ẩn, -
Cryptorchism
Danh từ: chứng tinh hoàn ẩn, Y học: tật tinh hòan ẩn, -
Cryptorhetic
Tính từ: thuộc nội tiết, -
Cryptosporidium
bào tử ẩn, một loại vi khuẩn đơn bào liên quan đến bệnh nhiễm độc bào tử ẩn ở người. căn bệnh có thể truyền... -
Cryptosystem
hệ thống mật mã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.