- Từ điển Anh - Việt
Culture flash
Xem thêm các từ khác
-
Culture fluid
dịch nuôi cấy, -
Culture market
thị trường văn hóa, -
Culture medium
môi trường cấy, -
Culture of business
văn hóa kinh doanh, -
Culture plate
đĩa cấy (vi khuẩn học), -
Culture propagation
sự nhân giống thuần chủng, -
Culture shock
Danh từ: cú sốc văn hoá, cảm giác của sự nhầm lẫn, không thoải mái, mất phương hướng, không... -
Culture vulture
danh từ, người ao ước có được văn hoá, -
Cultured
/ ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng... -
Cultured cream
váng sữa đặc biệt, -
Cultured milk
sữa chua ăn kiêng, -
Cultured milk product
sản phẩm sữa chua, -
Cultured mushroom
nấm trồng, -
Cultured pearl
thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy -
Culturedish
đĩa cấy, -
Cultureflash
bình nuôi cấy, -
Culturefluid
dịch nuôi cấy, -
Culturemedium
môi trường nuôi cấy, môi trường cấy., -
Culturist
Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá,... -
Culturology
Danh từ: văn hoá học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.