- Từ điển Anh - Việt
Cultured
Mục lục |
/ˈkʌltʃərd/
Thông dụng
Tính từ
Có học thức
Có giáo dục, có văn hoá
- cultured pearl
- ngọc trai cấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , advanced , aesthetic , appreciative , au courant , blue-stocking , chivalrous , civilized , courteous , cultivated , distingue , educated , elegant , enlightened , erudite , gallant , genteel , highbrow * , high-class , informed , intellectual , intelligent , knowledgeable , lettered , liberal , literary , literate , mannerly , polished , polite , refined , savant , scholarly , sensitive , sophisticated , tasteful , tolerant , traveled , understanding , up-to-date , urbane , versed , well-informed , well-bred
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cultured cream
váng sữa đặc biệt, -
Cultured milk
sữa chua ăn kiêng, -
Cultured milk product
sản phẩm sữa chua, -
Cultured mushroom
nấm trồng, -
Cultured pearl
thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy -
Culturedish
đĩa cấy, -
Cultureflash
bình nuôi cấy, -
Culturefluid
dịch nuôi cấy, -
Culturemedium
môi trường nuôi cấy, môi trường cấy., -
Culturist
Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá,... -
Culturology
Danh từ: văn hoá học, -
Cultus
Danh từ: phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng, -
Culved blade shears
kéo cắt tôn lưỡi cong, -
Culver
/ ´kʌlvə /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng lông xám ( châu-Âu), -
Culverin
Danh từ: (lịch sử) súng thần công cỡ nhỏ, nòng dài - súng quá sơn, -
Culvert
/ ´kʌlvət /, Danh từ: cống nước, Ống dây điện ngầm, Kỹ thuật chung:... -
Culvert, Armco
cống thép tròn armco, -
Culvert, Pipe
cống tròn, -
Culvert aqueduct
cống tiêu dưới kênh, -
Culvert crossing
chỗ đường ống giao nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.